Volvo EX40 năm 2021 Sedan
Giới thiệu tổng quan
Volvo EX40 là một mẫu SUV crossover hạng sang cỡ nhỏ chạy hoàn toàn bằng điện, được đổi tên từ XC40 Recharge vào năm 2024 như một phần trong chiến lược đặt tên mới của Volvo dành cho xe điện (ký hiệu “E” cho Electric). Xe được xây dựng dựa trên XC40 nhưng tập trung vào hiệu suất điện, thiết kế hiện đại và tính bền vững. EX40 nhắm đến khách hàng đô thị tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, an toàn và không khí thải, cạnh tranh với các đối thủ như Tesla Model Y, Audi Q4 e-tron, BMW iX1 và Hyundai Ioniq 5. Với phạm vi hoạt động lên đến 582 km (WLTP) ở phiên bản Single Motor Extended Range, EX40 là một trong những mẫu xe điện phổ biến nhất của Volvo.
Lịch sử phát triển
- Thế hệ đầu tiên (2020-nay) - Mã CMA (Compact Modular Architecture)
- Ra mắt: Volvo XC40 Recharge (tiền thân của EX40) được giới thiệu vào ngày 16/10/2019 và bắt đầu sản xuất vào năm 2020 tại nhà máy Ghent, Bỉ. Đến ngày 20/02/2024, xe được đổi tên thành EX40, đồng bộ với danh mục xe điện mới của Volvo như EX30 và EX90.
- Thiết kế và đặc điểm: EX40 sử dụng nền tảng CMA, được phát triển bởi Volvo và Geely, tối ưu cho xe cỡ nhỏ với khả năng hỗ trợ động cơ điện, hybrid và xăng. Xe có thiết kế ngoại thất tương tự XC40 nhưng với lưới tản nhiệt kín, đèn LED “Thor’s Hammer” và các chi tiết tối giản đặc trưng của xe điện. Nội thất sang trọng, sử dụng vật liệu tái chế (như thảm từ chai nhựa PET), và tích hợp màn hình cảm ứng 12.3 inch chạy Android Automotive OS với Google Maps, Assistant. Khoang hành lý đạt 452 lít (1.328 lít khi gập ghế) và thêm 31 lít dưới nắp capo (frunk).
- Động cơ và hiệu suất:
- Twin Motor (AWD): Ra mắt ban đầu với 2 động cơ điện (402 mã lực, 660 Nm), pin 78 kWh, phạm vi 444 km (WLTP) hoặc 260 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 4.7 giây, sạc nhanh 150 kW (10-80% trong 28 phút).
- Single Motor (RWD): Ra mắt năm 2023, chuyển sang dẫn động cầu sau, công suất 252 mã lực, pin 69 kWh, phạm vi 475 km (WLTP) hoặc 296 miles (EPA), tăng tốc 0-100 km/h trong 6.9 giây.
- Single Motor Extended Range (RWD): Pin 82 kWh, phạm vi 582 km (WLTP), hiệu suất tương tự Single Motor.
- Twin Motor Performance (AWD): Từ 2024, nâng cấp lên 436 mã lực với gói Performance, tăng tốc 0-100 km/h trong 4.6 giây.
- Cập nhật:
- 2023: Chuyển sang cấu hình RWD cho Single Motor, tăng phạm vi và hiệu suất pin.
- 2024: Đổi tên thành EX40, bổ sung gói Black Edition (sơn Onyx Black, mâm 20 inch đen bóng) và cải tiến phần mềm OTA.
- 2025: Tính đến 08/03/2025, EX40 nhận thêm tùy chọn màu sắc mới (Vapour Grey) và cải tiến hệ thống hỗ trợ lái (Pilot Assist).
- Thời gian sản xuất: Đang được sản xuất tại Ghent, Bỉ, với doanh số toàn cầu vượt 100.000 chiếc tính đến đầu 2025.
Kết luận
Volvo EX40 là một trong những mẫu SUV điện thành công nhất của Volvo, kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất linh hoạt và cam kết về an toàn, bền vững. Từ khi ra mắt dưới tên XC40 Recharge vào năm 2020, EX40 đã không ngừng cải tiến với các phiên bản Single Motor Extended Range (phạm vi 582 km WLTP) và Twin Motor Performance (436 mã lực), đáp ứng nhu cầu đa dạng từ di chuyển đô thị đến hành trình dài. Tính đến tháng 03/2025, EX40 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ điện nhờ nội thất cao cấp, công nghệ hiện đại và mức giá cạnh tranh (khoảng 53.000-62.000 USD tại Mỹ). Với chiến lược điện khí hóa của Volvo, EX40 đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hãng tiến gần hơn đến mục tiêu 100% xe điện vào năm 2030, và có thể sẽ nhận thêm các nâng cấp pin hoặc phần mềm trong tương lai gần.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.